Bánh xe nâng Daewoo
Loại bánh | D (Đường kính, mm) | H (Chiều cao, mm) | D1 (Đường kính lỗ, mm) | Chịu tải (Kg) |
Bánh lái | 343 | 140 | 203 | 2300 |
Bánh xe phụ | 204 | 76 | ||
Bánh xe phụ | 165 | 60 | 860 | |
Bánh tải | 267 | 114 | 169 | |
Bánh tải | 254 | 120 | 169 | 1350 |
Loại bánh | D (Đường kính, mm) | H (Chiều cao, mm) | D1 (Đường kính lỗ, mm) | Chịu tải (Kg) |
Bánh lái | 343 | 140 | 203 | 2300 |
Bánh xe phụ | 204 | 76 | ||
Bánh xe phụ | 165 | 60 | 860 | |
Bánh tải | 267 | 114 | 169 | |
Bánh tải | 254 | 120 | 169 | 1350 |